Chat Online
Các Loại Thùng | Kích Thước Phủ bì ( cm) | Kích thước bên trong(cm) | Kích Thước Vung ( cm) | Độ dày nắp(cm) | Thể tích chứa ( lít ) | Trọng lượng( g ) | Tổng trọng lượng (g) | |||||||
Dài | Rộng | Cao | Dài | Rộng | Cao | Dài | Rộng | Cao | Thùng | Nắp | ||||
Thùng D04 (Thùng Trung) | 46.5 | 33 | 33.5 | 39.8 | 26.5 | 30.5 | 46.5 | 28 | 3.3 | 3.3 | 32 | 216 | 59 | 275 |