Chat Online
Các Loại Thùng | Kích Thước Phủ bì ( cm) | Kích thước bên trong(cm) | Kích Thước Vung ( cm) | Độ dày nắp(cm) | Thể tích chứa ( lít ) | Trọng lượng( g ) | Tổng trọng lượng (g) | |||||||
Dài | Rộng | Cao | Dài | Rộng | Cao | Dài | Rộng | Cao | Thùng | Nắp | ||||
Thùng D05 (Thùng trơn) | 52.8 | 34.6 | 42.5 | 45 | 27 | 38.5 | 52.8 | 34.6 | 3.5 | 3.5 | 46 | 405 | 77 | 482 |