Chat Online
Các Loại Thùng | Kích Thước Phủ bì ( cm) | Kích thước bên trong(cm) | Kích Thước Vung ( cm) | Độ dày nắp(cm) | Thể tích chứa ( lít ) | Trọng lượng( g ) | Tổng trọng lượng (g) | |||||||
Dài | Rộng | Cao | Dài | Rộng | Cao | Dài | Rộng | Cao | Thùng | Nắp | ||||
Thùng D11 (Thùng MC) |
65.4 | 44.7 | 39.7 | 59 | 41 | 36.5 | 65.4 | 44.7 | 3.8 | 3.8 | 88.29 | 510 | 165 | 962 |